Danh hiệu đội bóng
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 3 | 2023/2024 2014/2015 2008/2009 |
| |||
Thành phố: | Khobar | Sân tập huấn: | Prince Saud bin Jalawi Stadium |
Sức chứa: | 20100 | Thời gian thành lập: | 1967 |
Huấn luyện viên: | Michel | Thuộc giải đấu | VĐQG Ả Rập Xê Út |
Tổng số cầu thủ | Cầu thủ ngoại | Cầu thủ nội | Tuyển quốc gia |
---|---|---|---|
29 | 9 | 20 | 5 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út | 3 | 2023/2024 2014/2015 2008/2009 |
Liên đoàn | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|
VĐQG Ả Rập Xê Út | |
KSA Kings Cup | |
Hạng Nhất Ả Rập Xê Út |
Vị trí | Đội bóng | Trận | T | H | B | Ghi | Mất | HS | %T | %H | %B | Ghi TB | Mất TB | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AL Qadisiyah | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 60.0% | 10.0% | 30.0% | 1.30 | 0.70 | 19 |
Tạm thời chưa có số liệu |